Có 2 kết quả:

公營企業 gōng yíng qǐ yè ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ公营企业 gōng yíng qǐ yè ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public enterprise, as opposed to private enterprise 私營企業|私营企业[si1 ying2 qi3 ye4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

public enterprise, as opposed to private enterprise 私營企業|私营企业[si1 ying2 qi3 ye4]

Bình luận 0